DANH SÁCH

Kanji Look and learn (list) Kanji Look and learn (第01課) 第01課_練習_01 第01課_練習_02 Kanji Look and learn (第02課) 第02課_練習_01 第02課_練習_02 Kanji Look and learn (第03課) 第03課_練習_01 第03課_練習_02 Kanji Look and learn (第04課) 第04課_練習_01 第04課_練習_02 Kanji Look and learn (第05課) 第05課_練習_01 第05課_練習_02 Kanji Look and learn (第06課) 第06課_練習_01 第06課_練習_02 Kanji Look and learn (第07課) 第07課_練習_01 第07課_練習_02 Kanji Look and learn (第08課) 第08課_練習_01 第08課_練習_02 Kanji Look and learn (第09課) 第09課_練習_01 第09課_練習_02 Kanji Look and learn (第10課) 第10課_練習_01 第10課_練習_02 Kanji Look and learn (第11課) 第11課_練習_01 第11課_練習_02 Kanji Look and learn (第12課) 第12課_練習_01 第12課_練習_02 Kanji Look and learn (第13課) 第13課_練習_01 第13課_練習_02 Kanji Look and learn (第14課) 第14課_練習_01 第14課_練習_02 Kanji Look and learn (第15課) 第15課_練習_01 第15課_練習_02 Kanji Look and learn (第16課) 第16課_練習_01 第16課_練習_02 Kanji Look and learn (第17課) 第17課_練習_01 第17課_練習_02 Kanji Look and learn (第18課) 第18課_練習_01 第18課_練習_02 Kanji Look and learn (第19課) 第19課_練習_01 第19課_練習_02 Kanji Look and learn (第20課) 第20課_練習_01 第20課_練習_02 Kanji Look and learn (第21課) 第21課_練習_01 第21課_練習_02 Kanji Look and learn (第22課) 第22課_練習_01 第22課_練習_02 Kanji Look and learn (第23課) 第23課_練習_01 第23課_練習_02 Kanji Look and learn (第24課) 第24課_練習_01 第24課_練習_02 Kanji Look and learn (第25課) 第25課_練習_01 第25課_練習_02 Kanji Look and learn (第26課) 第26課_練習_01 第26課_練習_02 Kanji Look and learn (第27課) 第27課_練習_01 第27課_練習_02 Kanji Look and learn (第28課) 第28課_練習_01 第28課_練習_02 Kanji Look and learn (第29課) 第29課_練習_01 第29課_練習_02 Kanji Look and learn (第30課) 第30課_練習_01 第30課_練習_02 Kanji Look and learn (第31課) 第31課_練習_01 第31課_練習_02 Kanji Look and learn (第32課) 第32課_練習_01 第32課_練習_02

Kanji Look and learn (第21課)

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0
漢字
Xem...Xem...Xem...Xem...Xem...Xem...Xem...Xem...
Xem...Xem...Xem...Xem...Xem...Xem...Xem...Xem...

第21課_1番

Tôi cuộn tròn mình lại.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1丸いまるいtròn
2まるvòng tròn; hình tròn; dấu chấm
3丸めるまるめるcuộn tròn; vo tròn
4弾丸だんがんviên đạn

第21課_2番

Tôi cuộn tròn mình lại để sao cho hơi nóng không thoát ra.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1熱いあついnóng
2ねつnhiệt, sốt
3熱心なねっしんなnhiệt tình, nhiệt tâm, chăm
4熱中するねっちゅうするhào hứng, hăng say
5熱帯ねったいnhiệt đới
6熱するねっするlàm nóng, tăng nhiệt
7加熱かねつviệc hâm nóng, sưởi
8熱湯ねっとうnước sôi

第21課_3番

Đang run lập cập trong cơn gió lạnh.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1冷たいつめたいlạnh
2冷えるひえるlạnh đi; nguội đi
3冷やすひやすlàm lạnh
4冷ますさますlàm lạnh; làm nguội
5冷蔵庫れいぞうこtủ lạnh
6冷房れいぼうphòng lạnh, máy điều hoà
7冷凍するれいとうするđông lạnh
8冷静なれいせいなbình tĩnh; điềm tĩnh

第21課_4番

Có mật ong ngọt ở trong lọ.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1甘いあまいngọt, ngọt ngào
2甘やかすあまやかすnuông chiều
3甘えるあまえるnũng nịu, làm nũng, nịnh
4甘味料かんみりょうchất làm ngọt

第21課_5番

Uống nước bẩn.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1汚いきたないdơ, bẩn
2汚れるよごれるdơ, bị dơ
3汚すよごすlàm dơ, vấy bẩn
4汚染おせんô nhiễm
5汚れよごれvết bẩn
6汚職おしょくtham nhũng, tham ô
7汚れるけがれるtrở nên dơ

第21課_6番

Cây đang ra quả.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1果物くだものtrái cây
2結果けっかkết quả
3効果こうかhiệu quả
4果実かじつquả
5果たしてはたしてquả nhiên
6成果せいかthành quả

第21課_7番

Hãy làm vỡ quả trứng!

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1たまごtrứng; quả trứng
2卵黄らんおうlòng đỏ trứng
3卵白らんぱくlòng trắng trứng
4卵焼きたまごやきtrứng chiên, trứng rán

第21課_8番

Đặt cái bánh lên trên dĩa.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1お皿おさらđĩa, dĩa
2灰皿はいざらgạt tàn
3紙皿かみざらđĩa giấy
4大皿おおざらđĩa lớn
5小皿こざらđĩa nhỏ
6皿洗いさらあらいrửa chén bát

第21課_9番

Rượu ngon được làm từ nguồn nước sạch.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1(お)酒おさけrượu
2酒屋さかやquán rượu
3日本酒にほんしゅrượu Nhật
4飲酒運転

いんしゅうんてん

việc say rượu lái xe
5洋酒ようしゅrượu Tây
6居酒屋いざかやquán rượu Nhật
7地酒じざけrượu nấu tại địa phương

第21課_10番

Thức ăn trên đĩa bị mặn.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1しおmuối
2塩辛いしおからいmặn
3食塩しょくえんmuối ăn
4塩分えんぶんthành phần muối. lượng muối
5塩水しおみずnước muối

第21課_11番

Đính gì đó lên một người.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1付き合うつきあうgiao tiếp, gặp gỡ
2片付けるかたづけるdọn dẹp; làm sạch; hoàn tất
3付けるつけるdính vào; kèm vào; trang bị
4

付く

つくdính
5日付/日付けひづけngày tháng
6受付/受け付けうけつけ
lễ tân, tiếp tân
7寄付きふbiếu tặng; quyên góp
8付録ふろくphụ lục

第21課_12番

Một bên cây.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1片付けるかたつけるdọn dẹp; làm sạch; hoàn tất
2片道かたみちmột chiều
3片方かたほうmột chiều; một chiếc; một bên
4片手かたてmột tay
5片言かたことnói bập bẹ, nói lảm nhảm
6片寄るかたよるnghiêng; lệch; không cân bằng
7破片はへんmảnh vụn; mảnh vỡ

第21課_13番

Tôi đã đốt 30 thanh gỗ.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1焼くやく
nướng; rán, đốt cháy
2焼けるやけるcháy, sém
3夕焼けゆうやけánh chiều tà đỏ rực
4日焼けひやけsự rám nắng
5焼き鳥やきとりgà nướng; gà rán
6焼き肉やきにくYakiniku, thịt nướng
7燃焼ねんしょうsự đốt cháy

第21課_14番

Mặt trăng biến mất trong làn nước.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1消すけすtắt, tẩy; xóa, huỷ, dập
2消えるきえるbiến mất; tan đi; tắt
3消化するしょうかするtiêu hoá
4消防署しょうぼうしょsở cứu hoả
5取り消すとりけすhuỷ bỏ
6消去するしょうきょするxoá bỏ, trừ khử

第21課_15番

Những bức tường bao quanh nhà thờ cổ rất cứng và bền.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1固いかたいcứng; chắc; cứng rắn
2固まるかたまるđông lại; cứng lại
3固体こたいthể rắn; dạng rắn; chất rắn
4固定こていgiữ nguyên; giữ cố định
5頑固ながんこなngoan cố; bảo thủ; cố chấp
6固有のこゆうなriêng, đặc biệt

第21課_16番

Mỗi cá nhân đều có một niềm tin vững chắc.

Một số từ vựng liên quan

STT

Kanji

Hiragana

Nghĩa

1一個いっこmột cái (đếm vật nhỏ)
2個人こじんcá nhân
3個人主義こじんしゅぎchủ nghĩa cá nhân
4個展こてんtriển lãm cá nhân
5個性こせいcá tính
6個数こすうcon số (của đồ vật,...)
7個室こしつphòng riêng

練習

(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)

xxx


	

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý